Có 5 kết quả:

托词 tuō cí ㄊㄨㄛ ㄘˊ托辞 tuō cí ㄊㄨㄛ ㄘˊ托辭 tuō cí ㄊㄨㄛ ㄘˊ託詞 tuō cí ㄊㄨㄛ ㄘˊ託辭 tuō cí ㄊㄨㄛ ㄘˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an excuse
(2) pretext
(3) excuse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 託詞|托词[tuo1 ci2]

Từ điển Trung-Anh

see 託詞|托词[tuo1 ci2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 託詞|托词[tuo1 ci2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an excuse
(2) pretext
(3) excuse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 託詞|托词[tuo1 ci2]

Bình luận 0